TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi vào bàn ăn

ngồi vào bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ăn!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi vào bàn ăn

backen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Anwalt geht in eine Wohnung im Haus Nummer 82, setzt sich zum Mittagessen an einen Tisch, geht ans Fenster im ersten Stock und fängt einen Ball auf, den ein Kind von der Straße hinaufwirft.

Ông luật sư vào một căn hộ trong ngồi nhà số 82, ngồi vào bàn ăn trưa, ra đứng ở cửa sổ trên tầng một, bắt quả bóng đứa trẻ từ dưới đường tung lên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The solicitor goes into an apartment at no. 82, sits down at a table for lunch, walks to the first-floor window where he catches a ball thrown by a child on the street.

Ông luật sư vào một căn hộ trong ngồi nhà số 82, ngồi vào bàn ăn trưa, ra đứng ở cửa sổ trên tầng một, bắt quả bóng đứa trẻ từ dưới đường tung lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

backen /(Seemannsspr.) chỉ dùng trong cụm từ; backen und banken!/

ngồi vào bàn ăn; đi ăn!;