Việt
nung
thêu kết
cốc hóa
luyện cốc
thấm cacbon
làm cứng bề mặt
Đức
backen
Backsteine werden im Ofen gebacken
gạch được nung trong lò.
backen /[’bakan] (unr. V.; bäckt / backt, backte/ (veraltend;) buk, hat gebacken)/
(landsch ) nung (gạch V V ); thêu kết; cốc hóa; luyện cốc; thấm cacbon; làm cứng bề mặt;
gạch được nung trong lò. : Backsteine werden im Ofen gebacken