TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay

quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con quay

con quay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
quầy

quầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
quay 90"

quay 90"

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
quay 360"

quay 360"

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
quay 180“

quay 180“

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
3ầng quay

3ầng quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
quày

quày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quay 1800

quay 1800

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quảy

Quảy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
quẩy

Quẩy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

quay

rotate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

spin

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rotation

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

rotatory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rotary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

revolve

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

swivelling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

turning ability khả năng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rotating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slew

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swivel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

revolving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 angular motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pivot

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
con quay

gyroscope

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Spindle

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 gyroscopic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gyro

 
Từ điển toán học Anh-Việt
quay 90"

to turn around

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
quay 360"

to rotate the entire circle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
quay 180“

to reverse end for end

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
3ầng quay

rolling screen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
quay 1800

 u turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quầy

 corral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Counter

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

quay

wenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rotieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rotierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abbiege-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwenken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drehbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umdrehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

um kehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

am Spieß braten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

grillen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schnell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

plötzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unerwartet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kreiseln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückwenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verspinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con quay

Spindel

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kreisel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
quày

sich wenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Quảy

gác trên vai quảy gánh, quảy hàng, quảy khăn gói lên đường.

Quẩy

mang trên vai quẩy gánh đi chợ, quẩy gói lën đường, quẩy nước tưới hoa, bánh dầu chao quẩy, xúi quẩy.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Counter

quầy (chi tiền)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspinnen /(st. V.; hat)/

quay (tơ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückwenden /vt/

quay [xoay, vặnj ngdỢc lại;

Từ điển toán học Anh-Việt

rotary

quay

rotate

quay

gyro

con quay

gyroscope

con quay

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pivot

Quay

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Rotation

Quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular motion, crank

quay

rotate

quay, xoay

 spin /toán & tin/

xoay, quay

 u turn /toán & tin/

quay 1800

 gyroscopic

con quay

 corral

quầy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quay

1) (sich) drehen, (sich) wenden vi, umdrehen vi, um kehren vi; quay giáo die Waffe umdrehen; (ngb) verraten;

2) zurückkommen vi, zurückkehren vi;

3) am Spieß braten; grillen vt;

4) schnell (a); plötzlich (adv), unerwartet (adv);

5) kreiseln (a), con quay Kreisel m.

con quay

Kreisel m

quày

1) sich (um) wenden;

2) X. quày quẩy eine Last auf den Schultern tragen.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rotatory

quay

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rotieren /vi/M_TÍNH, CT_MÁY/

[EN] rotate

[VI] (bị) quay

rotieren /vi/DHV_TRỤ/

[EN] spin (tự)

[VI] quay

rotierend /adj/CT_MÁY/

[EN] rotating

[VI] quay

Abbiege- /pref/V_TẢI/

[EN] turning

[VI] (thuộc) quay

drehend /adj/V_LÝ/

[EN] rotatory

[VI] (thuộc) quay

schwenken /vt/CT_MÁY/

[EN] slew (Anh), slue (Mỹ), swung, swivel

[VI] quay, xoay

schwenken /vt/CƠ/

[EN] slew (Anh), slue (Mỹ)

[VI] quay, xoay

schwenken /vi/CT_MÁY, CƠ/

[EN] slew (Anh), slue (Mỹ)

[VI] quay, xoay

rotieren /vt/M_TÍNH/

[EN] rotate

[VI] quay, xoay

wenden /vi/VT_THUỶ/

[EN] tum

[VI] quay, xoay (tàu)

drehbar /adj/PTN/

[EN] revolving, rotary

[VI] quay, xoay

drehen /vi/M_TÍNH, CT_MÁY/

[EN] rotate

[VI] quay, xoay

drehen /vi/VT_THUỶ/

[EN] turn

[VI] quay, xoay (tàu)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Rotation

Quay

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Spindel

[EN] Spindle

[VI] Con quay

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

quay /v/RIGID-BODY-MECHANICS/

rotate

quay

quay /v/RIGID-BODY-MECHANICS/

spin

quay

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turning ability khả năng

quay

gyroscope

con quay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

revolve

quay

rotate

quay

swivelling

quay

to turn around

quay 90"

to rotate the entire circle

quay 360"

to reverse end for end

quay 180“

rolling screen

3ầng quay