Schaltertisch /m/V_THÔNG/
[EN] counter
[VI] bộ đếm
Zahlenrollenwerk /nt/TH_BỊ/
[EN] counter
[VI] máy đếm
Zähler /m/M_TÍNH/
[EN] counter
[VI] máy đếm
Zähler /m/ĐIỆN, Đ_TỬ, TH_BỊ, Đ_KHIỂN/
[EN] counter
[VI] máy đếm
Zähler /m/VT&RĐ/
[EN] counter
[VI] bộ đếm
Zähler /m/V_THÔNG/
[EN] counter
[VI] bộ đếm
Zählregister /nt/TH_BỊ/
[EN] counter
[VI] máy đếm
Zählschaltung /f/Đ_TỬ/
[EN] counter
[VI] máy đếm (kỹ thuật vi mạch)
Zählwerk /nt/ĐIỆN, Đ_TỬ, CNSX/
[EN] counter
[VI] bộ đếm
Gillung /f/VT_THUỶ/
[EN] counter
[VI] đuôi nở (đóng tàu)
Frequenzzähler /m/TH_BỊ/
[EN] counter
[VI] bộ đếm tần số, máy đếm tần số
Drehzähler /m/CNSX/
[EN] counter
[VI] máy đếm, ống đếm
digitales Drehzahlmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] counter
[VI] máy đếm số vòng quay hiện số