TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreiseln

quay tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay tít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi đảnh quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay tít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi với con cù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyền bóng vòng quanh cho nhiều cầu thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kreiseln

kreiseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreiseln /(sw. V.)/

(isl/hat) xoay vòng; xoay tít;

kreiseln /(sw. V.)/

(ist) chuyển động vòng;

kreiseln /(sw. V.)/

(hat) chơi với con cù;

kreiseln /(sw. V.)/

(hat) (Fußball) chuyền bóng vòng quanh cho nhiều cầu thủ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kreiseln /ĩ vi/

1. quay tròn, quay tít, xoay; 2. chơi đảnh quay, cho quay; II vt quay, xoay;