Việt
quay tròn
quay tít
xoay
chơi đảnh quay
cho quay
xoay vòng
xoay tít
chuyển động vòng
chơi với con cù
chuyền bóng vòng quanh cho nhiều cầu thủ
Đức
kreiseln
kreiseln /(sw. V.)/
(isl/hat) xoay vòng; xoay tít;
(ist) chuyển động vòng;
(hat) chơi với con cù;
(hat) (Fußball) chuyền bóng vòng quanh cho nhiều cầu thủ;
kreiseln /ĩ vi/
1. quay tròn, quay tít, xoay; 2. chơi đảnh quay, cho quay; II vt quay, xoay;