TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ quay

chỗ quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ rẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ngoặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chỗ quây

chỗ quây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bãi chăn rào kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi rào kín để nhốt thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngòi bút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bãi rào kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cho quay

quay tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay tít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi đảnh quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chỗ quay

rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chỗ quây

pen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chỗ quay

Umdrehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chỗ quây

Pferch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cho quay

kreiseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kreiseln /ĩ vi/

1. quay tròn, quay tít, xoay; 2. chơi đảnh quay, cho quay; II vt quay, xoay;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pen

ngòi bút, bút, chỗ quây, bãi rào kín

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umdrehung /die; -, -en/

chỗ quay; chỗ rẽ; chỗ ngoặt;

Pferch /der; -[e]s, -e/

bãi chăn rào kín; chỗ quây (để nhô' t gia súc qua đêm);

Korral /der; -s, -e/

chỗ quây; bãi rào kín để nhốt thú (Pferch);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotation

chỗ quay

turn, wheel

chỗ quay

 rotation, turn /xây dựng/

chỗ quay