Việt
chỗ quay
chỗ rẽ
chỗ ngoặt
chỗ quây
bãi chăn rào kín
bãi rào kín để nhốt thú
ngòi bút
bút
bãi rào kín
quay tròn
quay tít
xoay
chơi đảnh quay
cho quay
Anh
rotation
turn
wheel
pen
Đức
Umdrehung
Pferch
Korral
kreiseln
kreiseln /ĩ vi/
1. quay tròn, quay tít, xoay; 2. chơi đảnh quay, cho quay; II vt quay, xoay;
ngòi bút, bút, chỗ quây, bãi rào kín
Umdrehung /die; -, -en/
chỗ quay; chỗ rẽ; chỗ ngoặt;
Pferch /der; -[e]s, -e/
bãi chăn rào kín; chỗ quây (để nhô' t gia súc qua đêm);
Korral /der; -s, -e/
chỗ quây; bãi rào kín để nhốt thú (Pferch);
turn, wheel
rotation, turn /xây dựng/