TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 u turn

quay 180 độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quay 1800

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 u turn

 u turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backspace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backspacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 despin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 u turn /toán & tin/

quay 180 độ

 u turn /toán & tin/

quay 1800

 u turn /cơ khí & công trình/

sự quay ngược

 backspace, backspacing, despin, u turn

sự quay ngược