TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drehend

quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

drehend

rotatory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drehend

drehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bringt man einen drehend gelagerten Magnet (Rotor) im Zentrum des Magnetfelds an, versetzt das Drehfeld den Magnet in eine Drehbewegung.

Khi đặt một nam châm với ổ đỡ quay được (rotor) vào giữa từ trường, từ trường quay sẽ làm quay nam châm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Parallel zur Dichtfläche, quer zur Strömungsrichtung, um die Mittelachse drehend.

Song song với mặt đóng, nằm ngang với chiều dòng chảy, xoay quanh trục giữa.

Quer zur Strömungsrichtung, um die mittige oder außermittige Achse drehend, parallel zur Dichtfläche.

Nằm ngang với chiều dòng chảy, xoay quanh trục giữa, song song với mặt khóa kín.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drehend /adj/V_LÝ/

[EN] rotatory

[VI] (thuộc) quay