TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơ lửa

hơ lửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu hoá sớm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hơ lửa

scorch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scorched

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hơ lửa

gasieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flämmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rösten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versengt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versengen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vor dem Wiederaufsetzen des Verschlusses werden Gefäßrand und Verschluss erneut abgeflammt.

Trước khi đóng nút; nút chai và miệng chai cũng phải được hơ lửa trở lại.

Hinweis: Beim Entnehmen oder Hinzufügen von Material aus verschlossenen, sterilen Glasgefäßen wird zur Erhaltung der Sterilität der Rand des Glasgefäßes abgeflammt, das erste Mal unmittelbar nach Abnehmen des Verschlusses.

Lưu ý: Khi lấy vật liệu ra khỏi chai hay bỏ thêm vào chai vô trùng, đóng kín thì để duy trì tính vô sinh, quanh miệng chai thủy tinh phải được hơ lửa, ngay sau khi mở nút.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rösten /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] scorch

[VI] nướng, hơ lửa

versengt /adj/NH_ĐỘNG/

[EN] scorched

[VI] (được) hơ lửa, lưu hoá sớm

versengen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] scorch

[VI] hơ lửa, nướng, lưu hoá sớm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gasieren /(sw. V.; hat) (Textilind.)/

hơ lửa (sợi, vải v v cho hết xơ);

flam /bie.ren [flam'bi:ron] (sw. V.; hat)/

(veraltet) thui; hơ lửa (absengen, abflammen);

flämmen /(sw. V.; hạt) (bes. Technik)/

hun; thui; hơ lửa (absengen);