TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toasten

chuốc rượu mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cóc chúc mừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng cốc chúc mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

toasten

toasting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

toasten

Toasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

toasten

toastage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toasten /(sw. V.; hat)/

nướng (bánh mì trắng);

toasten /(sw. V.; hat)/

nâng cốc chúc mừng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toasten /vi/

chuốc rượu mừng, nâng cóc chúc mừng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Toasten /FOOD/

[DE] Toasten

[EN] toasting

[FR] toastage