Việt
bện
đan tréo vào nhau
kết lại
xỏ xuyên qua
Đức
durchflechten
er hat das Band durchgeflochten
nõ đã đan dải băng xuyên qua. 1
durchflechten /(st. V.; hat)/
bện; đan tréo vào nhau; kết lại; xỏ xuyên qua;
nõ đã đan dải băng xuyên qua. 1 : er hat das Band durchgeflochten