Việt
đổng bìa cứng
đóng lại
đóng
Đức
durchflechten
durchflechten /vt (mit D)/
vt (mit D) đổng bìa cứng, đóng lại, đóng; đan... [lại], bện... [lại], tét... [lại], kết... [lại].