TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không vào được

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khép kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vào được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không vào được

Abgeschlossen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auf diese Weise werden viele Schadstoffe durch einen gesunden Boden unschädlich gemacht und gelangen nicht in das Grundwasser.

Nhờ vậy, nhiều chất độc hại bị vô hiệu hóa bởi đất khỏe mạnh và không vào được nguồn nước ngầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine abgeschlossene Wohnung

một căn hộ bị khóa chặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgeschlossen /(Adj.)/

đóng lại; khép kín; không vào được;

một căn hộ bị khóa chặt. : eine abgeschlossene Wohnung