Việt
nút lại
đóng lại
cắm phích cắm vào ổ điện
một tầng .
Đức
einstockig
einstöckig
den Korken in die Flasche einstöpseln
dùng nút nhét kín chai lại.
einstöckig /a/
có] một tầng (tương dương vói V.N là hai tầng).
einstockig /(Adj.)/
nút lại; đóng lại;
den Korken in die Flasche einstöpseln : dùng nút nhét kín chai lại.
cắm phích cắm vào ổ điện;