TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einstockig

nút lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm phích cắm vào ổ điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einstöckig

một tầng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

einstockig

einstockig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einstöckig

einstöckig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Korken in die Flasche einstöpseln

dùng nút nhét kín chai lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstöckig /a/

có] một tầng (tương dương vói V.N là hai tầng).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstockig /(Adj.)/

nút lại; đóng lại;

den Korken in die Flasche einstöpseln : dùng nút nhét kín chai lại.

einstockig /(Adj.)/

cắm phích cắm vào ổ điện;