TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zudrücken

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đậy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóp mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zudrücken

bottling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nosing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zudrücken

zudrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schließen im Gesenk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zudrücken

ogivage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür zudrücken

đóng cửa lại

dem Toten die Augen zudrücken

vuốt mắt người chét.

er drückte ihr die Gurgel zu

hắn siết cổ cô ta.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schließen im Gesenk,Zudrücken /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schließen im Gesenk; Zudrücken

[EN] bottling; nosing

[FR] ogivage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zudrücken /(sw. V.; hat)/

đóng lại; đậy lại;

die Tür zudrücken : đóng cửa lại dem Toten die Augen zudrücken : vuốt mắt người chét.

zudrücken /(sw. V.; hat)/

bóp mạnh; siết mạnh;

er drückte ihr die Gurgel zu : hắn siết cổ cô ta.