Việt
me
thanh chắn
rào chắn
chưóng ngại vật
hàng rào
Đức
Sperrbaum
Sperrbaum /m -(e)s, -bäu/
1. thanh chắn, rào chắn; thanh ngáng đưòng, thanh chắn dường; ba -ri -e; 2. chưóng ngại vật, hàng rào; -