Việt
chưóng ngại vật
chắn xe ngựa
chướng ngại vật chắn xe ngựa
Đức
Wagenburg
Wagenburg /die (früher)/
chướng ngại vật chắn xe ngựa;
Wagenburg /í =, -en (sử, quân sự)/
chưóng ngại vật, chắn xe ngựa; Wagen