TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chùm hạt

chùm hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dầm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cần

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

con lắc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chùm tia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chùm hạt

bunch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particle beam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam of particles

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 beam of particles

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chùm hạt

Teilchenpaket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchenstrahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korpuskelstrahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

beam

dầm, xà; thanh, cần; con lắc; chùm tia, tia (diện tử), chùm hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bunch

chùm hạt

 beam of particles

chùm hạt

particle beam

chùm hạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchenpaket /nt/V_LÝ/

[EN] bunch

[VI] chùm hạt

Teilchenstrahl /m/VLHC_BẢN/

[EN] beam of particles

[VI] chùm hạt

Korpuskelstrahl /m/Đ_TỬ/

[EN] particle beam

[VI] chùm hạt