TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

particle beam

chùm hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chùm hạt <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

particle beam

particle beam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

particle beam

Teilchenstrahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Korpuskelstrahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

particle beam

faisceau électronique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korpuskelstrahl /m/Đ_TỬ/

[EN] particle beam

[VI] chùm hạt

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Teilchenstrahl

[EN] particle beam

[VI] chùm hạt < v>

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particle beam

chùm hạt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

particle beam /SCIENCE/

[DE] Teilchenstrahl

[EN] particle beam

[FR] faisceau électronique