Việt
dầm
xà
gờ
đai
thanh biên dưới
bản cánh dưới
Anh
girt
bottom flange
Đức
Untergurt
Untergurt /m/XD/
[EN] bottom flange, girt
[VI] thanh biên dưới, bản cánh dưới
[gə:d]
o đai
Thanh bằng thép nằm ngang dùng để nối và giằng các chân tháp khoan.
o vòng đai, dầm viền
§ derrick girt : thanh giằng, tháp khoan
dầm, xà; gờ