bottom flange plate
bản cánh dưới (của dằm)
bottom flange plate
bản cánh dưới (của rầm)
bottom flange plate
bản cánh dưới (dầm chữ I)
bottom flange plate /xây dựng/
bản cánh dưới (dầm chữ I)
bottom flange
bản cánh dưới
bottom flange plate
bản cánh dưới (dầm chữ I)
Bottom flange,Bottom slab
bản cánh dưới
bottom slab
bản cánh dưới
girt
bản cánh dưới
bottom flange
bản cánh dưới
bottom flange plate
bản cánh dưới (của dằm)
bottom flange plate
bản cánh dưới (của rầm)
bottom flange plate, Bottom flange,Bottom slab, bottom slab, girt
bản cánh dưới (dầm chữ I)
bottom flange plate /xây dựng/
bản cánh dưới (của dằm)
bottom flange plate /xây dựng/
bản cánh dưới (của rầm)
bottom flange plate /xây dựng/
bản cánh dưới (dầm chữ I)
bottom slab
bản cánh dưới
Bottom flange,Bottom slab
bản cánh dưới