Việt
bản cánh dưới
Anh
bottom flange plate
Bottom flange
Bottom slab
bottom slab
girt
bản cánh dưới (dầm chữ I)
bản cánh dưới (của dằm)
bản cánh dưới (của rầm)
bottom flange plate, Bottom flange,Bottom slab, bottom slab, girt