Việt
dầm
dầm đỡ sàn
dầm đỡ trần
sự gia cố phụ
dầm phụ
dầm mái
rầm đỡ sàn
rầm mái
rầm phụ
thép chữ I
thanh
xà gồ
sống dọc đáy
giàn
hệ chịu lực
Anh
joist
secondary beam
trim joist
floor beam
girder
beam
bearer
main beam
sill
transom
trussing
floor girder
floor joist
ceiling joist
Đức
Unterzug
Deckenträger
Deckenbalken
Gebälk
Balken
Schalungsträger
Träger
Pháp
solivage
solive
Deckenträger /m/XD/
[EN] joist
[VI] dầm đỡ trần, dầm đỡ sàn
Träger /m/B_BÌ, VT_THUỶ/
[EN] joist, girder
[VI] sống dọc đáy
Unterzug /m/XD/
[EN] beam, bearer, girder, joist, main beam, sill, transom, trussing
[VI] dầm, giàn, hệ chịu lực
[DE] Gebälk
[FR] solivage
[DE] Balken
[FR] solive
floor beam,joist,secondary beam
[DE] Deckenträger; Schalungsträger
[EN] floor beam; joist; secondary beam
thép chữ I, thanh, dầm, xà gồ
JOIST
dẫm dỡ sàn, dăm phụ Dầm (beam) nhỏ. No' thường đỡ trực tiếp sàn hay mái, trái vói đàm chính (girder) Dằm phụ bằng thép có thể là dầm thép cán (rolled steel joist) hay đàm bụng rỗng (open-web joist).
secondary beam,joist
joist, secondary beam,joist, trim joist
floor girder, floor joist, joist
ceiling joist, joist /xây dựng/
o (kiến trúc) dầm
sự gia cố phụ; dầm phụ