TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterzug

dầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ chịu lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống dẫn khí nóng dưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unterzug

joist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

main beam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bearer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

girder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trussing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bottom flue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inverted beam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floor beam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

binder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longitudinal beam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

runner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capsill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterzug

Unterzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laeufer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stützbalken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unterzug

poutre en T renversé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poutre de plancher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poutre principale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poutre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longeon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longeron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linteau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sommier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterzug

[DE] Unterzug

[EN] inverted beam

[FR] poutre en T renversé

Unterzug

[DE] Unterzug

[EN] floor beam; main beam

[FR] poutre de plancher; poutre principale

Unterzug

[DE] Unterzug

[EN] binder

[FR] poutre

Laeufer,Unterzug /ENERGY-MINING/

[DE] Laeufer; Unterzug

[EN] longitudinal beam; runner

[FR] longeon; longeron

Stützbalken,Unterzug

[DE] Stützbalken; Unterzug

[EN] capsill; transom; transome

[FR] linteau; sommier

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Unterzug

joist

Unterzug

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterzug /m/XD/

[EN] beam, bearer, girder, joist, main beam, sill, transom, trussing

[VI] dầm, giàn, hệ chịu lực

Unterzug /m/KT_LẠNH/

[EN] bottom flue

[VI] ống dẫn khí nóng dưới