TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sizes

Đại lượng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

khổ

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

kích thước

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

số lượng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sizes

Dimensions

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

sizes

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sizes

Größen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Größen

[EN] Dimensions, sizes

[VI] Đại lượng, khổ, kích thước, số lượng