Việt
sản xuất hàng loạt
kích thước
sản xuất loại lớn
chế tạo hàng loạt.
sản xuất qui mô lón
Anh
mass production
serial production
series production
bulk
high-volume production
multiple production
production in series
quantity production
Đức
typen
typisieren
Serienherstellung
Massenerzeugung
- fabrikation
~ fertigung
Serienherstellung /f =, -en/
sự] sản xuất hàng loạt, chế tạo hàng loạt.
Massenerzeugung,- fabrikation,~ fertigung /f =/
sự] sản xuất hàng loạt, sản xuất qui mô lón; Massen
typen /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
sản xuất hàng loạt (một sản phẩm hay bộ phận nhất định);
typisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr., Fachspr.)/
(österr , sonst veraltend) sản xuất hàng loạt (typen);
sản xuất loại lớn, sản xuất hàng loạt
Sản xuất hàng loạt
Sản xuất hàng loạt, kích thước
mass production /xây dựng/
serial production /xây dựng/
series production /xây dựng/
Một loại công nghệ sản xuất các sản phẩm đồng nhất với số lượng rất lớn.
A type of technology in which identical products are manufactured in very large quantities.