Việt
chế tạo
sân xuất
làm ra
sự chế tạo
sự sản xuất
sự làm ra sản phẩm công nghiệp
sản xuất hàng loạt
sản xuất qui mô lón
Anh
manufacture
fabrication
Đức
Fabrikation
Anfertigung
Herstellung
Zusammenbau
'Erfindung'
Fälschung
Massenerzeugung
- fabrikation
~ fertigung
Fabrikation, Anfertigung, Herstellung; Zusammenbau; (faking/falsification) ' Erfindung' , Fälschung
Fabrikation /[fabrika'tsio:n], die; -, -en/
sự chế tạo; sự sản xuất; sự làm ra sản phẩm công nghiệp;
Fabrikation /f =, -en/
sự] chế tạo, sân xuất, làm ra;
Massenerzeugung,- fabrikation,~ fertigung /f =/
sự] sản xuất hàng loạt, sản xuất qui mô lón; Massen