TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mass production

sản xuất quy mô lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản xuất hàng loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản xuất quảng đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sản xuất hàng loạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mass production

 mass production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production manufacturing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repetitive work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass production

sản xuất quy mô lớn

 mass production /xây dựng/

sản xuất quy mô lớn

 mass production

sản xuất hàng loạt

Một loại công nghệ sản xuất các sản phẩm đồng nhất với số lượng rất lớn.

A type of technology in which identical products are manufactured in very large quantities.

 mass production

sản xuất quảng đại

 mass production /xây dựng/

sản xuất quy mô lớn

 mass production, production manufacturing, repetitive work

sự sản xuất hàng loạt