TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản xuất quy mô lớn

sản xuất quy mô lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sản xuất quy mô lớn

 mass production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das System Einheitswelle ist für Großserien vorteilhaft.

Hệ trục cơ bản thuận lợi cho sản xuất quy mô lớn.

Dabei werden der Produktion von Lösgrößen > 100 000 Schrauben stichpunktartig Einzelexemplare entnommen, und in eine Kunststoffform eingebettet.

Đối với sản xuất quy mô lớn với cỡ lô hơn 100.000 chiếc vít thì phải thực hiện kiểm tra lấy mẫu ngẫu nhiên và tháp mẫu vào trong một khuôn chất1 dẻo.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beginn der großtechnischen Penicillinproduktion

Bắt đầu sản xuất quy mô lớn của penicillin

Technische Nährmedien werden zur biotechnischen Produktion im Großmaßstab eingesetzt, sind komplex und sollen möglichst preiswert sein.

Môi trường dinh dưỡng kỹ thuật được dùng cho kỹ thuật sinh học với sản xuất quy mô lớn, thường rất phức tạp và đặc biệt là rẻ tiền.

Sie werden daher vor allem im biotechnischen Labor für Forschungs- und Entwicklungszwecke verwendet sowie für die großtechnische Produktion besonders wertvoller Produkte, z.B. von Pharmaproteinen (Insulin, monoklonale Antikörper, Impfstoffe u.Ä.).

Do đó chúng chỉ được đặc biệt áp dụng trong phòng thí nghiệm kỹ thuật sinh học cho việc nghiên cứu và phát triển. Trong sản xuất quy mô lớn chỉ được dùng cho các mặt hàng đặc biệt có giá trị, như các dược phẩm protein (insulin, kháng thể đơn dòng, vaccine, v.v...)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass production

sản xuất quy mô lớn

 mass production /xây dựng/

sản xuất quy mô lớn

mass production

sản xuất quy mô lớn

 mass production /xây dựng/

sản xuất quy mô lớn