Việt
kích thước
cỡ
chiều của một vật
khổ
dộ lớn
Anh
dimension
measurement
size
size of a dimension
size of a length
Đức
Dimension
Abmessung
Dimensionszahl
Pháp
Abmessung,Dimension,Dimensionszahl
Abmessung, Dimension, Dimensionszahl
Dimension /[dimen'ziom], die; -, -en/
(Physik) chiều (cao, rộng, dài) của một vật; kích thước;
(Physik) cỡ; khổ (Umfang);
(bildungsspr ) dộ lớn (Ausmaß);
Dimension /f/M_TÍNH, IN, CT_MÁY, TOÁN/
[EN] dimension
[VI] kích thước, cỡ
Dimension /SCIENCE/
[DE] Dimension
[FR] dimension
Abmessung,Dimension /ENG-MECHANICAL/
[DE] Abmessung; Dimension
[EN] dimension; measurement; size; size of a dimension; size of a length