TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 line segment

đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân đoạn tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 line segment

 line segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file fragmentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intercept form of the equation of a straight line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line segment /toán & tin/

đoạn (trong dòng)

file fragmentation, intercept, line segment, partition

sự phân đoạn tệp

intercept form of the equation of a straight line, line segment

phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn