TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân đoạn tệp

sự phân đoạn tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự phân đoạn tệp

file fragmentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segmentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 file fragmentation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intercept

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file fragmentation, partition, section, segmentation

sự phân đoạn tệp

 file fragmentation /toán & tin/

sự phân đoạn tệp

Sự phân bố tệp tin vào trong các sector không liền nhau trên đĩa mềm hoặc đĩa cứng. Có sự phân đoạn vì có nhiều tác vụ xóa tệp và ghi tệp xảy ra. Sau khi thành lập và xóa nhiều tệp trên đĩa, các tệp còn lại sẽ không còn nằm trong các cluster liền nhau. Lần sau cùng cất giữ một tệp hoặc cài đặt vào một chương trình mói, DOS sẽ lưu trữ các dữ liệu đó vào những cluster nào còn trống giữa các tệp đang có mặt. Đầu từ đọc/ghi sẽ phải di chuyển trên những đoạn đờưng dài để tìm kiếm và phục hồi lại một tệp đã bị chia rời vụn ra khắp mặt đĩa. Tác vụ chắp liền sẽ nâng hiệu suất hoạt động của đĩa lên đến 50 phần trăm bằng cách ghi lại các tệp, sao cho chúng được xếp vào trong các cluster liền nhau.

 file fragmentation /toán & tin/

sự phân đoạn tệp

file fragmentation /toán & tin/

sự phân đoạn tệp

file fragmentation, intercept, line segment, partition

sự phân đoạn tệp