segmentation
sự phân bào
segmentation /y học/
sự phân bào
segmentation /y học/
sự phân đoạn, phân đốt
segmentation /toán & tin/
phân đoạn hóa
segmentation /điện tử & viễn thông/
sự chia đoạn
segmentation /điện tử & viễn thông/
sự chia đoạn (hình ảnh)
segmentation
sự chia đoạn
segmentation /toán & tin/
sự chia đoạn
segmentation
sự chia đoạn (hình ảnh)
segmentation /xây dựng/
phân khúc
segment priority, segmentation
ưu tiên phân đoạn
file fragmentation, partition, section, segmentation
sự phân đoạn tệp