Việt
sự phân bào
sự phần đoạn
sự phân đốt
Anh
segmentation
Đức
Segmentation
Furchung
Segmentation /die; -, -en/
(Biol ) sự phân bào;
Furchung /die; -, -en (Biol.)/
sự phân bào; sự phần đoạn; sự phân đốt;
segmentation /y học/