Việt
mảnh vỡ
mảnh
khúc
Đoạn
mảnh vụn
mảnh gãy
phần
mẫu
vụn
đọan chance ~ mảnh vụn ngẫu nhiên intraformational ~s mảnh vụn gian tầng plant ~ mảnh vụn thực vật
mảnh vở
cục vỡ
làm vỡ vụn
Anh
fragment
piece
F2 fragment
DNA fragment
Đức
Fragment
Bruchstück
zertrümmern
DNA-Fragment
Pháp
fragment d'ADN
DNA fragment,fragment /SCIENCE/
[DE] DNA-Fragment
[EN] DNA fragment; fragment
[FR] fragment d' ADN
A portion of the IgG antibody molecule containing the two antigen binding domains but not the Fc portion. Such fragments are generally produced by treating antibodies with certain proteases that specifi cally cleave the molecule near the end of the Fc segment.
zertrümmern /vt/THAN/
[EN] fragment
[VI] làm vỡ vụn
mảnh, mảnh vỡ, cục vỡ, khúc, đoạn, phần, mẫu
Mảnh, khúc, đoạn, mẫu
[VI] mảnh vỡ, mảnh gãy
[EN] Fragment
[VI] Đoạn
fragment, piece
mảnh, phần, khúc, đọan chance ~ mảnh vụn ngẫu nhiên intraformational ~s mảnh vụn gian tầng plant ~ mảnh vụn thực vật
o vụn, mảnh vụn, mảnh gãy
§ rock fragments : mảnh đá
Fragment, Bruchstück
mảnh (vở)