TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn

đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giai đoạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hình quạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khu vực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cung đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiết diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải sa tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xecmăng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gián đoạn rười rạc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây bồ đề.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải pha gấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ pha vóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tiết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mẫu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chiều dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối hình quạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đoạn con

đoạn con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

đoạn

segment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Fragment

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

episode

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

interval

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

section

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

paragraph

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intercept

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to sever

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to discontinue

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

impermanent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

intermittentđứt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

length

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
đoạn con

child segment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 child segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsegment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đoạn

Abschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Segment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitungsstrecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fragment

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Textstelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilabschnitt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Titel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Passus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Charmeuse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschnitt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Linde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brokatelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đoạn con

untergeordnetes Segment

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

đoạn con

segment enfant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hier endet der erste Abschnitt

đến đây là kết thúc phần một.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

length

chiều dài, độ dài, khoảng cách, đoạn

segment

khối hình quạt, đoạn, phần, bộ phận

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

episode

Đoạn, hồi, tình tiết, giai đoạn

fragment

Mảnh, khúc, đoạn, mẫu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Linde /f =, -n/

cây] gia, đoạn (Tilia), cây bồ đề.

Brokatelle /n -s, -/

đoạn, vải pha gấm, đồ pha vóc.

Từ điển toán học Anh-Việt

segment

xecmăng; đoạn; phân (viên phân, cầu phân)

intermittentđứt

đoạn, gián đoạn rười rạc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

episode

đoạn (phân vị tuổi địa chất nhỏ nhất) ; giai đoạn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Textstelle /die/

chỗ; đoạn (trong bài viết);

Segment /[ze'gment], das; -[e]s, -e/

(Zool , Med ) đoạn; đốt; khoanh;

Akt /[akt], der; -[e]s, -e u. -en/

(Pl -e) (vở kịch) hồi; đoạn; màn (Aufzug);

Abschnitt /der, -[e]s, -e/

(Math ) đoạn; phân đoạn; cung (Segment);

Teilabschnitt /der/

đoạn; khúc; phần;

Titel /['ti:tl], der; -s, -/

(Rechtsspr ) phần; chương; đoạn (củá một bộ luật hay một hợp đồng);

Passus /[’pasus], der; -, - (bildungsspr.)/

điểm; điều; khoản; đoạn;

Segment /[ze'gment], das; -[e]s, -e/

(bildungsspr ) mảnh; phần; đoạn; khúc (Abschnitt, Teilstück);

Charmeuse /[Jar'm0:z], die; -/

vải sa tin; lĩnh; đoạn;

Abschnitt /der, -[e]s, -e/

(Abk : Abschn ) đoạn; khúc; phần; chương (Kapitel, Passus);

đến đây là kết thúc phần một. : hier endet der erste Abschnitt

Ausschnitt /der; -[e]s, -e/

mảnh nhỏ; mảnh rời; đoạn; khúc (Teil, Auszug);

Stelle /['Jtela], die; -, -n/

đoạn; tiết mục; phần; chỗ (trong bài); khúc (Abschnitt, Absatz, Passage, Passus);

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đoạn

to sever, to discontinue, impermanent

Từ điển tiếng việt

đoạn

- 1 d. Hàng dệt bằng tơ, mặt bóng, mịn, các sợi dọc phủ kín sợi ngang. Áo đoạn.< br> - 2 d. 1 Phần ngắn tách riêng ra của một vật có chiều dài. Cưa cây tre làm mấy đoạn. Đoạn đường. Chép một đoạn của bài thơ. Đoạn phim. 2 (chm.). Đơn vị quản lí của ngành giao thông đường bộ gồm nhiều hạt, chịu trách nhiệm trông coi sửa chữa một chặng đường nhất định.< br> - 3 đg. (cũ; id.). 1 Xong hẳn, kết thúc. Gặt hái vừa đoạn. Tính tháng rồi lại tính năm, Tính tháng, tháng đoạn, tính năm, năm rồi (cd.). Đoạn tang*. 2 (kết hợp hạn chế). Cắt đứt hẳn quan hệ tình cảm. Đoạn tình, đoạn nghĩa. 3 (dùng phụ sau một đg. khác hoặc ở đầu câu, đầu phân câu). Từ biểu thị một hành động hoặc trạng thái vừa chấm dứt để chuyển sang một hành động hoặc trạng thái khác; xong, rồi. Nói đoạn, anh vội vàng bỏ đi. Ồn lên một lúc, đoạn im hẳn.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đoạn con

[DE] untergeordnetes Segment

[VI] đoạn con

[EN] child segment

[FR] segment enfant

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Fragment

[EN] Fragment

[VI] Đoạn

Từ điển phân tích kinh tế

segment /toán học/

đoạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bay

đoạn

segment

đoạn (của kết cấu)

line segment

đoạn (trong dòng)

 segment /xây dựng/

đoạn (của kết cấu)

 line segment /toán & tin/

đoạn (trong dòng)

 segment /y học/

đoạn, đốt

 portio /y học/

phần, đoạn

segment

đoạn, đốt

 portion /toán & tin/

phần, khúc, đoạn

 mere /y học/

đốt, khúc, phần, đoạn

 mere /y học/

đốt, khúc, phần, đoạn

child segment

đoạn con

 child segment, subsegment /toán & tin/

đoạn con

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schuß /m/V_THÔNG/

[EN] section

[VI] đoạn (anten trụ)

Absatz /m/M_TÍNH/

[EN] paragraph

[VI] đoạn (văn bản)

Abschnitt /m/CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] section

[VI] mục, đoạn

Abschnitt /m/HÌNH/

[EN] intercept, segment

[VI] đoạn, phân đoạn

Leitungsstrecke /f/KTC_NƯỚC/

[EN] section

[VI] khu vực, đoạn

Segment /nt/M_TÍNH, HÌNH, CNH_NHÂN/

[EN] segment

[VI] đoạn, phần; hình phân

Abschnitt /m/M_TÍNH, IN, Đ_SẮT/

[EN] section

[VI] đoạn, bộ phận, cung đoạn

Sektion /f/KT_DỆT, VT_THUỶ/

[EN] section

[VI] phần, đoạn; mặt cắt, tiết diện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interval

khoảng, đoạn

segment

đoạn, hình quạt

child segment

đoạn con