Việt
cây bồ đề
cây đoạn
bồ đề thọ
Anh
the bodhi tree
Đức
Linde
Lindenbaum
cây bồ đề,bồ đề thọ
Linde /[’linda], die; -, -n/
cây bồ đề;
Lindenbaum /der/
cây bồ đề; cây đoạn;