Việt
cây bồ đề
cây đoạn
Anh
lime-tree
linden
Đức
Lindenbaum
Linde
Pháp
tilleul
Linde,Lindenbaum /SCIENCE/
[DE] Linde; Lindenbaum
[EN] lime-tree; linden
[FR] tilleul
Lindenbaum /der/
cây bồ đề; cây đoạn;