TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tilleul

lime-tree

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tilleul

Linde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lindenbaum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tilleul

tilleul

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tilleul /SCIENCE/

[DE] Linde; Lindenbaum

[EN] lime-tree; linden

[FR] tilleul

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tilleul

tilleul [tijœl] n. m. 1. Cây đoạn. 2. Hoa đoạn khô (sắc làm thuốc giảm đau). Sachet de filleul: Túi thuốc hoa doạn khô. > Nưóc sắc hoa đoạn khô. Une tasse de tilleul: Một chén nưóc sắc hoa đoạn khô. 3. Gỗ đoạn. Coffret en tilleul: Hôp gỗ đoạn.