TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây bồ đề

cây bồ đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cây đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồ đề thọ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

cây bồ đề

the bodhi tree

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

cây bồ đề

Linde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lindenbaum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cây bồ đề,bồ đề thọ

the bodhi tree

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Linde /[’linda], die; -, -n/

cây bồ đề;

Lindenbaum /der/

cây bồ đề; cây đoạn;