Việt
vải sa tin
vải bóng láng
bằng vải láng
lĩnh
đoạn
Đức
Atlas
atlassen
Charmeuse
Atlas /der; - od. -ses, -se/
vải sa tin; vải bóng láng (Satin);
atlassen /(Adj.) (selten)/
(bằng) vải sa tin; bằng vải láng;
Charmeuse /[Jar'm0:z], die; -/
vải sa tin; lĩnh; đoạn;