TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atlas

= thần Át lăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= u -ses

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-se đót sông cổ đầu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-ses

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-láten xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần Át lăng thời Hy Lạp cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập bản đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập ảnh về một nội dung 269 atomisieren hay một lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốt sống cổ đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải sa tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vải bóng láng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột trụ Át lăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột hình người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

atlas

Atlas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atlas /['atlas]/

thần Át lăng thời Hy Lạp cổ (altgriechischer Gott);

Atlas /der; - od. -ses, Atlanten, auch/

tập bản đồ;

Atlas /der; - od. -ses, Atlanten, auch/

tập ảnh về một nội dung 269 atomisieren hay một lĩnh vực; (ví dụ như tập ảnh về giải phẫu học);

Atlas /der; - od. -ses (Med.)/

đốt sống cổ đầu tiên (erster Halswirbel);

Atlas /der; - od. -ses, -se/

vải sa tin; vải bóng láng (Satin);

Atlas /der; - u. Atlasses, Atlasse u. Atlanten (selten)/

cột trụ Át lăng; cột tượng; cột hình người (Atlant);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Atlas /m/

1. = (thần thoại) thần Át lăng; 2. = u -ses, -se (giải phẫu) đót sông cổ đầu tiên; 3. -ses, -láten xem