Việt
tập bản đồ
atlat
tập địa đô
. at -lát
tập đồ
tập hình
tập bản vẽ.
Anh
atlas
Đức
Kartenwerk
Atlas
Atlant II
Atlant II /m -en, -en/
1. tập bản đồ, tập địa đô; 2.. at -lát, tập đồ, tập hình, tập bản vẽ.
tập bản đồ, atlat; cs. tập bản ảnh ~ of external trade tập b ản đồngo ại thương ~ of fisheries tậ p b ản đồngh ề cá ~ of forest tập bản đồ rừ ng ~ of land tenure t ập b ả n đồ qu ản lý ruộng ~ of livestock t ậ p b ản đồ ch ăn nuôi ~ of medical geography tập bản đồ địa lý y học ~ of mineral resources t ậ p bả n đồ tài nguyên khoáng sản ~ of pastures tậ p b ản đồ đồng cỏ (chăn nuôi) ~ of soils erosion tập bản đồ xói mòn đất ~ of soils tập bản đồ đất ~ of vegetation tập bản đồ thực vật ~ of weterways tập bản đồ đường thuỷ aeronautical ~ tập bản đồ đường bay administrative ~ tập bản đồ hành chính agriculture ~ tập bản đồ nông nghiệp agroclimatic ~ tập bản đồ khí hậu nông nghiệp arch(a)eologic ~ tập bản đồ khảo cổ biogeographic(al) ~ tập bản đồ địa lý sinh vật climatic ~ tập bản đồ khí hậu climatological ~ tập bản dồ khí hậu học double ~ tập bản đồ gấp đôi ethnographic(al) ~ tập bản đồ nhân chủng học general ~ tập bản đồ tổng quát geogaphic(al) ~ tập bản đồ địa lý geologic(al) ~ tập bản đồ địa chất glaciological ~ tập bản đồ băng học hand ~ tập bản đồ cầm tay historic ~ tập bản đồ lịch sử hydrologic(al) ~ tập bản đồ thuỷ văn land use ~ tập bản đồ sử dụng đất national ~ tập bản đồ quốc gia naval ~ tập bản đồ hải quân physiographic ~ tập bản đồ địa văn population ~ tập bản đồ dân cư railway ~ tập bản đồ đường sắt reference ~ tập bản đồ tham khảo regional ~ tập bản đồ khu vực school ~ tập bản đồ giáo khoa sea ~ tập bản đồ biển small ~ tập bản đồ nhỏ tidal ~ tập bản đồ thuỷ triều tourish ~ tập bản đồ du lịch world ~ tập bản đồ thế giới zoogeograpic(al) ~ tập bản đồ địa lý động vật
Kartenwerk /das/
tập bản đồ;
Atlas /der; - od. -ses, Atlanten, auch/