TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột hình người

cột hình người

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột trụ At lăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột trụ Át lăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cột hình người

 atlas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telamones

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cột hình người

Gebälkträger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atlant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atlas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebälkträger /der/

cột tượng; cột hình người;

Atlant /[at'lant], der; -en, -en (Archit.)/

cột trụ At lăng; cột tượng; cột hình người;

Atlas /der; - u. Atlasses, Atlasse u. Atlanten (selten)/

cột trụ Át lăng; cột tượng; cột hình người (Atlant);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atlas, telamones /xây dựng/

cột hình người