TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

segmentation

sự chia đoạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân đốt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phân đoạn hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân đoạn

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

segmentation

segmentation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

segments

 
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
line source segmentation

line source segmentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

segmentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

segmentation

Segmentierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschnittseinteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
line source segmentation

Segmentierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

segmentation

segmentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

division de la section de jaugeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
line source segmentation

segmentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

segments,segmentation

A pattern that develops in the embryo of the fruit fl y, Drosophila melanogaster, which is defi ned by indentations giving the embryo the appearance of stacked disks with each disk representing a segment. Various structures of the adult such as legs, antennae, wings, and eyes develop from specifi c segments. Each segment consists of two halves: the A (anterior) compartment and the P (posterior) compartment.

Từ điển phân tích kinh tế

segmentation

phân đoạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

segmentation

phân đoạn hóa

segmentation

sự phân đoạn

segmentation /toán & tin/

sự chia đoạn (hình ảnh)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

segmentation /SCIENCE/

[DE] Segmentierung

[EN] segmentation

[FR] segmentation

segmentation /SCIENCE/

[DE] Abschnittseinteilung

[EN] segmentation

[FR] division de la section de jaugeage

segmentation /IT-TECH/

[DE] Segmentierung

[EN] segmentation

[FR] segmentation

line source segmentation,segmentation /SCIENCE,TECH/

[DE] Segmentierung

[EN] line source segmentation; segmentation

[FR] segmentation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

segmentation

phân đốt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Segmentierung /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] segmentation

[VI] sự phân đoạn, sự chia đoạn (hình ảnh)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

segmentation

phần đoạn; phân đoạn hình 1. Trong truyền thông, phân đoạn là chia một thông báo truyền thông dài thành các thông báo nhò hơn mà có thề được truyền tuần tự. 2. Trong Un học, phân đoạn lả chia bộ nhó- ảo thành các miền chức năng dinh danh được, mỗi mien có đủ các địa cht đề các chương trình hoặc dữ liệu nhớ trong chúng sẽ không gán cùng các đja chl nhiều hơn một lãn. 3. Trong Un học, phân đoạn còn là chia một chương trình máy tính lớn thành những đơn vị nhủ hơn, gọi là đoạn trình phủ. 4. Phân đoạn hình, xem picture segmentation.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

segmentation

sự chia đoạn