TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fraktioniert

phân đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fraktioniert

fraktioniert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie messen online die Absorption von UV/VIS-Strahlung jedes die Trennsäule verlassenden Stoffes, sodass diese dann portionsweise (fraktioniert) in einem Fraktionssammler aufgefangen werden können (Bild 1, vorangegangene Seite).

Chúng đo trực tuyến sự hấp thụ bức xạ UV / VIS của mỗi chất rời khỏi cột, sao cho từng phần một được thu vào ống nhập (Hình 1, trang trước).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um reines Ethylen zu erhalten wird das Gasgemisch deshalb zunächst verflüssigt und anschließend fraktioniert destilliert (siehe Seite 52).

Để nhận được ethylen nguyên chất, hỗn hợp khí này trước hết được hóa lỏng và ngay sau đó được chưng cất phân đoạn (xem trang 52).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fraktioniert /(Adj.) (Med.)/

phân đoạn;