Việt
từng khúc
từng mẩu
từng đoạn
từng phần
từng chương
Anh
piecewise
Đức
ausschnittweise
ausschnittweise /(Adv.)/
(theo hình thức) từng đoạn; từng phần; từng khúc; từng chương;
piecewise /toán & tin/
từng mẩu, từng khúc