Việt
từng chương một
từng tiết một
từng đoạn
từng phần
Đức
abschnittsweise
abschnittweise
Damit kann der Oberbau entsprechend den Messblättern abschnittweise an festgelegten Punkten vermessen werden.
Bằng cách này, phần trên xe có thể được đo từng đoạn ở các điểm cần đo được xác định trước dựa theo các bảng đo.
abschnittsweise,abschnittweise /(Adv)/
từng chương một; từng tiết một; từng đoạn; từng phần;