Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
stepped foundation
móng bậc
stepped foundation
móng có hình bậc thang
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Fundament,abgetreppt
[VI] Móng giật cấp
[EN] stepped foundation
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
stepped foundation
móng có bậc