Việt
mũi khoan có bậc
mũi khoan nhiều đường kính
Anh
multidiameter drill
step drill
staged
staggered
step-by-step
stepped
subland drill
Đức
Stufenbohrer
Pháp
foret étagé
multidiameter drill,step drill,subland drill /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stufenbohrer
[EN] multidiameter drill; step drill; subland drill
[FR] foret étagé
Stufenbohrer /m/CT_MÁY/
[EN] multidiameter drill, step drill
[VI] mũi khoan có bậc, mũi khoan nhiều đường kính
multidiameter drill, staged, staggered, step-by-step, stepped